Công nghệ in |
In nhiệt trực tiếp |
Tự động cắt giấy |
Có |
Tốc độ in |
200mm/second |
Khổ giấy |
79.5 ± 0.5mm |
Cổng kết nối |
USB, LAN |
Độ phân giải |
203 dpi (8dots/mm) |
Mật độ dòng |
576dots |
Lõi đường kính cuộn giấy |
88mm |
Số lần cắt giấy |
1.000.000 |
Độ bền đầu in |
100km |
Điện năng yêu cầu |
Input: AC 220V/240V, 50 – 60Hz Output: DC 24V – 2.5A |
Điện áp đầu vào |
DC24V/2.5A |
Trọng lượng |
1,56 Kg |
Kích thước |
200 x 145 x 137 mm (LxWxH) |
Bảo hành |
18 tháng |
Công nghệ in | In nhiệt trực tiếp |
Tự động cắt giấy | Có |
Tốc độ in | 200mm/second |
Khổ giấy | 79.5 ± 0.5mm |
Cổng kết nối | USB, LAN |
Độ phân giải | 203 dpi (8dots/mm) |
Mật độ dòng | 576dots |
Lõi đường kính cuộn giấy | 88mm |
Số lần cắt giấy | 1.000.000 |
Độ bền đầu in | 100km |
Điện năng yêu cầu | Input: AC 220V/240V, 50 – 60Hz Output: DC 24V – 2.5A |
Điện áp đầu vào | DC24V/2.5A |
Trọng lượng | 1,56 Kg |
Kích thước | 200 x 145 x 137 mm (LxWxH) |
Bảo hành | 12 tháng |